Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cử động
|
động từ
làm cho các bộ phận của thân thể hoạt động
bị thương nằm mấy tháng liền không cử động
danh từ
lần cử động
Từ điển Việt - Pháp
cử động
|
se mouvoir; se remuer
il lui est difficile de se mouvoir
avoir de la peine de se remuer
mouvement
mouvement gracieux