Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
duyên dáng
|
tính từ
dịu dàng đáng yêu
nụ cười duyên dáng
Từ điển Việt - Pháp
duyên dáng
|
gracieux; charmant; élégant; avenant; vénuste
visage gracieux
charmante jeune fille
toilette élégante
manières avenantes
corps vévuste