Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bẹt
|
tính từ
có bề mặt rộng, trông như bị ép xuống
giày mũi bẹt; bàn chân bẹt
Từ điển Việt - Pháp
bẹt
|
plat ; aplati
la sole est un poisson plat
(toán học) angle plat
à plat
poser à plat sur le sol
(redoublement; sens atténué) légèrement plat; légèrement aplati