Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
loài
|
danh từ
(ít dùng) loại, thứ
đơn vị phân loại thuộc cùng một giống
heo (lợn) là loài động vật có vú; các loài hoa
chỉ loại người đáng khinh
những loài giá áo túi cơm sá gì (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
loài
|
(sinh vật học) espèce
espèce végétale
catégorie
des catégories de gens parasites et inutiles