Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bèn
|
phụ từ
liền sau một việc, một thời gian nào đó
thấy chiếc áo ưng ý, bèn mua ngay
Từ điển Việt - Pháp
bèn
|
alors; sur ce; là-dessus
l'enfant lui indique le chemin, alors il fait un demi-tour