Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất nhẫn
|
tính từ
không nỡ; không đành
bất nhẫn trước cảnh anh em tranh giành gia tài
tàn nhẫn; độc ác
hành vi bất nhẫn
Từ điển Việt - Pháp
bất nhẫn
|
méchant; cruel
c'est vraiment méchant de le dire tout crûment
n'en avoir pas le coeur