Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bảng
|
danh từ
bảng đen, nói tắt
viết tựa đề lên bảng; xoá bảng
thành phần cấu tạo với danh từ để biểu thị một bằng khen
bảng danh dự
bảng nhãn, phó bảng gọi tắt
vật bằng gỗ để dán yết thị hoặc thông báo
bảng tin của trường; bảng yết thị
bảng trình bày một nội dung cần thiết báo cho quần chúng biết
bảng xếp hạng thi đua; bảng lương
đơn vị tiền tệ cơ bản của một số nước
đồng bảng Anh
đơn vị trọng lượng của Anh-Mỹ, bằng 453,59 gam
Từ điển Việt - Pháp
bảng
|
(từ cũ; nghĩa cũ) nói tắt của bảng nhãn
nói tắt của phó bảng
livre (anglaise)
livre sterling
table
table alphabétique
table de multiplication
tableau
tableau des départs des trains
tableau d'honneur
tableau d'affichage
tableau de conjugaison
tableau de prix
tableau noir
aller au tableau noir
démontrer au tableau noir
liste
liste des lauréats
tenir la queue de la liste