Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phó bảng
|
danh từ
(từ cũ) học vị của người đỗ thêm trong khoa thi đình, sau tiến sĩ
kể chuyện cụ phó bảng Nguyễn Sinh Sắc
Từ điển Việt - Pháp
phó bảng
|
(từ cũ, nghĩa cũ) docteur en second (ayant son nom inscrit au second tableau, après celui des lauréats docteurs)