Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
danh dự
|
danh từ
có giá trị tinh thần đạo đức tốt
lời thề danh dự; chiến đấu vì danh dự
cái thưởng cho tập thể, người có thành tích tốt
bằng khen danh dự; lá cờ danh dự
Từ điển Việt - Pháp
danh dự
|
honneur
défendre l'honneur de quelqu'un
honoraire; honorifique
président honoraire
titre honorifique
parole d'honneur
docteur honoris causa
sur l'honneur