Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bảo vệ
|
động từ
giữ cho luôn được nguyên vẹn, không hư hỏng
bảo vệ đê điều; bảo vệ của công
trình bày, bênh vực bằng lí lẽ
bảo vệ chân lí; bảo vệ luận án
danh từ
người có nhiệm vụ giữ gìn an toàn cho một nhân vật hay một cơ quan
nhân viên bảo vệ; người đi theo bảo vệ thủ tướng
Từ điển Việt - Pháp
bảo vệ
|
défendre, protéger, garder, préserver; sauvegarder; soutenir
défendre sa patrie
défendre un innocent
défendre son honneur
protéger la paix; sauvegarder la paix
garder la frontière
soutenir son opinion
défendre son point de vue
protéger ses intérêts
soutenir une thèse
gardien; garde
défendable
soutenant
souteneur; défenseur
protégé