Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
băm
|
danh từ
hàng chục
băm mấy tên đường
động từ
chặt liên tiếp cho nát nhỏ
băm rau cho lợn
chạy bước ngắn và nhanh
ngựa băm băm trên đường
Từ điển Việt - Pháp
băm
|
trente
les trente-six quartiers de Hanoï
hacher menu
hacher menu de la viande
hacher des herbes
déchiqueter le corps; lacérer le corps
il te lacérerait le corps
hachis