Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
loài hàu nhỏ sống thành từng đám ở vùng ven biển
động vật thân mềm, hình cuống dài, đục thủng gỗ trong nước
sâu cánh cứng, ăn khoai lang
rổ khoai bị hà gần nửa
sâu ăn dưới bàn chân của người và một số động vật
trâu bị hà ăn chân
sông (Hán Việt)
đưa tốt biên qua hà
tính từ
nói khoai, lợn hay ngựa bị hà ăn
khoai hà; ngựa hà
chân bị hà ăn
động từ
thở mạnh ra
Từ điển Việt - Pháp
|
(động vật học) taret
tarets qui attaquent le fond des jonquent
(động vật học) charançon de patate
attaqué par des charançons
patate attaquée par des charançons
(đánh bài, đánh cờ) ligne de démarcation (de chacune des deux parties sur l'échiquier)
avancer son pion au de-là de ligne de démarcation
souffler en ouvrant toute grande la bouche
que; combien
que c'est bon !