Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
yếu tố
|
danh từ
Một trong những bộ phận cấu thành một sự vật, hiện tượng.
Các yếu tố cần thiết cho chiến lược thương mại.
Con người là yếu tố quyết định, cạnh tranh.
Từ điển Việt - Pháp
yếu tố
|
élément
les éléments constituants
les éléments du bonheur
(ít dùng)
les facteurs de la grande production