Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cấu thành
|
động từ
gộp nhiều bộ phận làm thành, tạo nên
những yếu tố cấu thành tội phạm
Từ điển Việt - Pháp
cấu thành
|
constituer; composer; former
constituer un système
composer un choeur
former un convoi
constitution; composition
composition du délit