Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tội phạm
|
danh từ
hành vi nguy hiểm cho xã hội
phòng chống tội phạm buôn hàng cấm
kẻ phạm tội
truy tìm tội phạm
Từ điển Việt - Pháp
tội phạm
|
criminel.
criminel de guerre
infraction.