Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xách
|
động từ
Cầm lên hay mang đi.
Xách giỏ đi chợ; xách vali đi công tác.
Cầm kéo lên.
Xách quần lội qua vũng nước.
Từ điển Việt - Pháp
xách
|
porter à la main
porter sa valise la main
(cũng nói xếch ) tirer d'un côté vers le haut
tirer d'un côté son pantalon vers le haut
porter; prendre
prendre son fusil et aller à la chasse
n'être pas digne de dénouer les cordons des souliers de quelqu'un