Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xếch
|
tính từ
Không ngay ngắn.
Đôi mắt xếch; quần xếch ống.
Từ điển Việt - Pháp
xếch
|
bridé
yeux bridés
tirer d'un côté vers le haut
tirer d'un côté son pantalon vers le haut