Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phản ứng
|
danh từ
hoạt động sinh ra để đáp lại một sự việc nào đó
hiện tượng sinh lí của cơ thể khi bị kích thích
bôi thuốc ngoài da để thử phản ứng
phản ứng hoá học
động từ
không tán thành trước một sự việc nào đó
phản ứng dữ dội trước những bất công
có phản ứng trước những kích thích
bé tiêm ngừa bị sốt vì có phản ứng
Từ điển Việt - Pháp
phản ứng
|
réagir
critiqué, il réagit vivement
réaction
réaction du public
(sinh vật học, sinh lý học) réaction de défense de l'organisme
réactions en chaîne
(hóa học) réactif
(vật lý học) réacteur