Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuyền
|
động từ
đưa từ người này sang người khác
chuyền tay nhau tấm ảnh; chuyền bóng cho đồng đội
động vật di chuyển từng quãng ngắn trên không
vượn chuyền cành
Từ điển Việt - Pháp
chuyền
|
passer de main en main; transmettre; passer
passer les briques de main en main
sautiller (d'un lieu à un autre)
oiseau qui sautille de brache en branche