Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhổ
|
động từ
đẩy một vật ra khỏi miệng
nhổ bã trầu; đã nhổ lại liếm làm sao cho đành (ca dao)
2. kéo, giật một vật lên
cọc nhổ đi rồi lỗ bỏ không (Hồ Xuân Hương)
Từ điển Việt - Pháp
nhổ
|
cracher
défense de cracher par terre
arracher
arracher les mauvaises herbes
arracher un clou avec des tenailles
arracher les semis
arracher (extraire) une dent
lever (xem nhổ neo )
cracher à la figure (à quelqu'un)
crachoter