Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nắm
|
động từ
co các ngón tay lại giữ chặt một vật
nắm tay con đi chơi
bóp chặt vật trong lòng bàn tay để nén thành khối nhỏ
nắm cơm
hiểu biết, vận dụng ngay
nắm vững tình hình thực tế
danh từ
bàn tay nắm lại thành khối
nắm tay lại mà đấm
lượng vật rời có thể giữ trong lòng bàn tay
một nắm đậu; một nắm thóc
lợi dụng ngay
nắm thời cơ
Từ điển Việt - Pháp
nắm
|
tenir dans la main
tenir un couteau dans la main
saisir
saisir par le col
saisir l'occasion
saisir l'intention de son ami
saisir le pouvoir
tenir
tenir son ami par la main
tenir le pouvoir
serrer; fermer
serrer sa main; fermer le poing
tasser en boule
tasser du riz en boule pour l'emporter en voyage
posséder; être au courant de
posséder son métier
posséder des connaissances
être au courant des événements
(thường nắm tay ) poing
poignée
une poignée de sel
s'assurer (de quelque chose) d'une façon infaillible
des ossements blanchis par le temps