Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
la
|
danh từ
động vật lai từ lừa và ngựa
tên nốt nhạc thứ sáu trong gam do bảy âm
động từ
kêu rất to
tiếng la thất thanh
mắng người phạm lỗi
bố la con nói dối
tính từ
gần sát mặt đất
gần bay la xa bay bổng (tục ngữ)
Từ điển Pháp - Việt
la
|
mạo từ giống cái
xem le
con bò cái
đại từ giống cái
xem le
anh ấy thay chị ấy
danh từ giống đực
(âm nhạc) nốt la
(hoá học) ( La ) lantan (kí hiệu)
định mẫu mực, làm gương
Từ điển Việt - Pháp
la
|
(âm nhạc) la
crier; hurler; se récrier
l'enfant crie
ne hurle plus
ils se sont récriés pour protester
gronder; réprimander
je crains que ma mère me gronde
(động vật học) mulet
mule
muleton
muletier