Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lát
|
danh từ
miếng mỏng được thái ra từ một khối thức ăn
lát bánh mì
cây cùng họ với xoan, hoa vàng nhạt, gỗ có vân đẹp, thuộc loại quý
cái bàn gỗ lát
khoảng thời gian rất ngắn
đi một lát rồi về
động từ
gắn gạch, ván,... thành một mặt phẳng
lát gạch nền nhà
Từ điển Việt - Pháp
lát
|
moment; instant
je sors un instant
je reviendrai dans un instant
tranche; escalope; rond; rondelle
une tranche de pain
escalope de pain
rond de citron
rondelle de carotte
(thực vật học) chukrasia
paver; daller
paver une cour
daller le trottoir