Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hút
|
danh từ
dấu vết, hình bóng còn lại
hút bom; đi mất hút
trạng từ
sâu, xa đến mức tận cùng
cái hang sâu hút
suýt nữa
hút chết vì tai nạn
động từ
làm cho di chuyển
nam châm hút sắt
hít vào trong miệng
hút điếu thuốc
làm cho chất ở xung quanh thấm vào
quạt hút ẩm; vải hút nước
lôi cuốn
câu chuyện hút người nghe
Từ điển Việt - Pháp
hút
|
trace; piste
perdre de trace
partir sans laisser de traces
suivre la piste d'un voleur
aspirer; absorber; humer; sucer; boire; pomper
aspirer de la citronnade avec une paille
le sable absorbe l'eau
sangsue qui suce le sang
buvard qui boit l'encre
moustique qui pompe le sang
fumer
fumer une cigarette
manquer (un peu)
il manque cent grammes à la pesée