Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
diễn
|
danh từ
cây thuộc loại tre nứa, dùng làm vật liệu xây dựng
dựng cây liễn làm cột
động từ
trình bày cho xem
diễn vở kịch
xảy ra và tiến triển
cuộc hội ngộ diễn ra bất ngờ
thể hiện bằng lời
không thể diễn hết tâm tư
Từ điển Việt - Pháp
diễn
|
jouer; représenter
acteur qui joue bien
représenter une pièce de théâtre
exprimer
il le comprend mais ne peut l'exprimer