Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dành
|
động từ
giữ lại để dùng sau
dành tiền phòng khi bị ốm; dành tiền xây nhà
giữ lại cho ai hoặc việc gì
dành chỗ cho bạn; để dành thức ăn cho con
để sẵn đó
Từ điển Việt - Pháp
dành
|
réserver; consacrer; destiner; vouer
réserver une place à quelqu'un
consacrer la plupart du temps à la lecture
à qui destinez-vous ces récompenses ?
l'amitié que je vous ai vouée