Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chồng
|
danh từ
người đàn ông đã kết hôn
chồng khôn vợ được đi giầy (tục ngữ)
tập hợp nhiều vật cùng loại đặt chồng lên nhau
một chồng sách cũ; chồng gạch
động từ
đặt, xếp,... cái nọ lên trên cái kia
chồng ghế lại cho gọn
chất lên
nợ mới chồng lên nợ cũ
Từ điển Việt - Pháp
chồng
|
mari; époux
la femme et le mari ; l'épouse et l'époux ; les deux conjoints
entasser; empiler; superposer
entasser des planches
empiler des livres
superposer les assiettes
tas; pile; empilement
tas de briques
un empilement de caisses
pile d'assiettes
état d'aldultère
chồng loan vợ phượng ( văn chương; từ cũ)
beau couple ; beau ménage