Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đĩa
|
danh từ
đồ dùng hình tròn, để đựng thức ăn
xúc thức ăn ra đĩa
lượng chứa trong đĩa
một đĩa rau xào
dụng cụ thể thao hình tròn dẹt, có vành kim loại, dùng để ném
thi ném đĩa
vật dẹt và tròn, cạnh có răng, dùng làm bộ phận quay
đĩa xe máy
tấm chất dẻo tròn, dẹt dùng để ghi dữ liệu, ghi hình có thể phát lại
đĩa nhạc; đĩa phim
Từ điển Việt - Pháp
đĩa
|
assiette; plat; soucoupe
assiette creuse
plat de porcelaine
roue dentée (de pédalier d'une bicyclette...)
disque
Ném đĩa ( thể dục; thể thao)
lancer le disque
Đĩa khớp ( giải phẫu học)
disque articulaire
(tin học) disque