Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cấu trúc
|
danh từ
những yếu tố liên quan giữa các thành phần tạo nên chỉnh thể
cấu trúc của cổ máy; cấu trúc kinh tế
động từ
tạo ra theo một cấu trúc nhất định
cấu trúc một tác phẩm
Từ điển Việt - Pháp
cấu trúc
|
structure; texture; (tâm lý học) gestalt
structure de l' atome
structure d'un discours
étudier la structure d'un poème
texture des sols
microstructure
macrostructure
structuralisme