Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nguyên tử
|
danh từ
(hoá học) phần tử nhỏ nhất của nguyên tố hoá học, gồm một hạt nhân ở giữa và nhiều điện tử xung quanh
Từ điển Việt - Pháp
nguyên tử
|
atome; atomique
bombe atomique
(triết học) atomisme
(kinh tế, tài chính) atomicité (de l'offre et de la demande)