Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thổ nhưỡng
|
danh từ
đất đai, về mặt canh tác, có sinh vật sinh sống
khai thác thuận lợi thổ nhưỡng để phát triển sản xuất nông nghiệp
Từ điển Việt - Pháp
thổ nhưỡng
|
(nông nghiệp) sol.