Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
căng
|
danh từ
trại tập trung để giam người
động từ
kéo cho thật thẳng theo mọi hướng
căng dây phơi; căng buồm
tập trung cao độ vào một hướng nhất định
căng mắt quan sát
tính từ
gay go
tình thế rất căng
đường đạn, đường bóng thẳng vì được phóng mạnh
đường bóng rất căng
ở mức cao nhất
căng như dây đàn
Từ điển Việt - Pháp
căng
|
camp de concentration
tendre; distendre; détirer; forcer; bander
tendre une corde
distendre un ressort
détirer une pièce d'étoffe
cordage qui force trop
bander la corde de l'arc
tendu; raide
fil tendu
corde raide
(giải phẫu học) muscle tenseur