Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chão
|
danh từ
thừng to, dai và rất bền
dai như chão
Từ điển Việt - Pháp
chão
|
cordage; corde
tordre un cordage
attacher avec une corde
très tenace ; qui traînasse
conversation qui traînasse