Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dai
|
tính từ
khó đứt, khó cắt rời
sợi dai; miếng thịt dai
bền, lâu, khó dứt
khóc dai; nói dai
bền bỉ
sức dài vai rộng
trạng từ
kéo dài
sống dai
Từ điển Việt - Pháp
dai
|
coriace; tenace; durable
viande coriace
douleur tenace
souvenir durable
longuement; obstinément
parler longuement
lutter obstinément
dai như đỉa đói , dai như giẻ rách ( nghĩa xấu)
qui persiste obstinément ; qui est très coriace