Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giẻ
|
danh từ
mảnh vải hoặc quần áo cũ, để lau chùi
giẻ lau bàn
cây leo, hoa có cánh dày màu vàng lục, hương thơm
Từ điển Việt - Pháp
giẻ
|
(động vật học) geai
chiffon
peilles
bâillon
bâillonner