Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhét
|
động từ
cho vào trong rồi ấn chặt
nhét bông vào bao gối
lèn vào nơi nào đó
nhét vội sách vào cặp; ô tô đã chật, lại nhét thêm người
Từ điển Việt - Pháp
nhét
|
fourrer; bourrer; (xây dựng) ficher
fourrer des objets dans un sac
ficher du ciment dans les pierres
tasser
tasser trente personnes dans une automobile
glisser
glisser une lettre dans sa poche
(thông tục, nghĩa xấu) bouffer; boulotter
gorger