Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
còng
|
danh từ
cua nhỏ sống vùng nước lợ
cua với còng cũng họ nhà nó (tục ngữ)
chân của một số động vật
còng ghẹ
vòng bằng sắt để khoá tay người bị tù
còng số 8
động từ
khoá tay, chân bằng còng
tên cướp bị còng tay
tính từ
lưng không thể thẳng được
cụ bà lưng còng
người phải cong lưng để làm việc
thằng còng làm cho thằng ngay ăn (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
còng
|
(động vật học) crabe des eaux saumâtres
menottes; entraves; fers
les policiers le conduisent au poste , les menottes aux mains
briser les fers
passer les menottes; enchaîner
passer les menottes aux poignets d'un malfaiteur
enchaîner les pieds
courbé; voûté
dos courbé ; dos voûté
ils sont tous du même acabit