Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bứt
|
động từ
dùng tay giật mạnh; ngắt mạnh
bứt lá; bứt tóc
bỏ hẳn ra để làm việc khác
khó lòng bứt anh ta rời khỏi công việc
Từ điển Việt - Pháp
bứt
|
arracher; détacher
arracher les cheveux
détacher un bouton
(thể dục thể thao) démarrer; se détacher du peloton
le deuxième coureur a démarré
se détacher de tout pour partir