Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bề
|
danh từ
khoảng cách giữa hai khuôn khổ của hình hoặc vật ấy
cái nền nhà bề ngang ba mét, bề dài bảy mét; cái cửa chính bề cao hai mét
giới hạn của một vật
bốn bề đồng trống; ba bề là nước
khía cạnh; phương diện của vấn đề
trăm bề gian nan; cuộc sống có bề dễ chịu hơn trước
mặt này, mặt khác
liệu bề mà tính toán
Từ điển Việt - Pháp
bề
|
côté
baigné d'eau des trois côtés
une cour carrée dont chaque côté mesure sept mètres
parti
prendre son parti
air; aspect
le temps a l'air de s'améliorer
sorte; façon; manière
malheureux de toutes les façons
rang; situation
se résigner à son humble situation
de toute façon
s'il arrive quelque chose de fâcheux