Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hèn
|
tính từ
thiếu can đảm; sợ sệt
thanh niên gì mà hèn
thấp kém
tài hèn
địa vị thấp trong xã hội
phận hèn
Từ điển Việt - Pháp
hèn
|
humble; modeste
humble avis
modeste sort
vil; bas; lâche
vile action
âme basse
lâche personnage
on loue une bonne action , on condamne une action lâche