Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mọn
|
tính từ
nhỏ bé, không đáng kể
lễ mọn lòng thành (tục ngữ)
(vợ) lẽ
làm mọn
con còn nhỏ
bận con mọn
tầm thường
tài mọn
Từ điển Việt - Pháp
mọn
|
minime; piètre
une minime somme d'argent
piètre talent
(tiếng địa phương) như lẽ