Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
món
|
danh từ
những thức ăn đã chế biến theo một quy cách nhất định
bữa cơm có bốn món
tính từ
gồm những cái cùng loại, hợp thành một đơn vị
món quà; món tiền
Từ điển Việt - Pháp
món
|
mèche
une mèche de cheveux
article; somme (souvent ne se traduit pas)
article de marchandise
dette
somme d'argent
matière; discipline (souvent ne se traduit pas)
mathématiques
manger à la carte (et non au menu)