Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bắn
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
động từ
bắn tên, đạn... vào một đích
bắn thẳng vào bia; bắn cung
bẩy lên để chuyển đi nơi khác
bắn tảng đá; dùng đòn xeo bắn cột
chuyển sang cho người khác
bắn khoản chi ấy cho người thứ ba
kín đáo đưa tin
bắn tin cho nhau
tính từ
văng mạnh ra; bật ra
giật bắn người; bùn bắn đầy mặt
Từ điển Việt - Pháp
bắn
|
tirer
Bắn
cung
tirer à l'arc
Bắn
một
mũi
tên
tirer une flèche
Bắn
súng
tirer un coup de feu
Bắn
con
chim
đang
bay
tirer un oiseau au vol
déplacer en soulevant
Bắn
cột
nhà
déplacer en soulevant une colonne
éclabousser; projeter; gicler
Xe
làm
bắn
bùn
vào
người
đi
đường
voiture qui éclabousse de boue les passants
Nói
chuyện
bắn
nước
dãi
vào
mặt
người
khác
projeter de la salive sur la figure d'autrui en causant; postillonner dans la figure d'autrui en causant
tressauter; tressaillir
Sợ
bắn
người
tressauter de peur
Rét
bắn
người
lên
tressaillir de froid
transférer; porter
Bắn
món
tiền
ấy
sang
năm
sau
transférer (porter) cette somme au compte de l'année prochaine
bãi
tập
bắn
champ de tir
đường
bắn
ligne de tir
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.