Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bông
|
danh từ
cây thân cỏ, lá hình chân vịt, hoa màu vàng, quả già chứa xơ trắng, dùng để dệt sợi vải
ruộng bông
sợi lấy từ quả của bông hoặc của một số cây khác
áo bông; chăn bông
tơi xốp thành sợi như bông
ruốc bông
tập hợp nhiều hoa hay hạt, mọc dọc trên một nhánh
bông lúa; bông kê
từng cái hoa
cẩm chướng nở được ba bông
phiếu cấp phát để mua hàng
bông mua gạo
(cũ) phiếu nợ do các cơ quan tín dụng hoặc cá nhân phát ra
bản in thử để sửa
sửa bông bài
hoa tai
đôi bông cưới
nốt đậu mùa
động từ
đùa cho vui để cười
nói bông
Từ điển Việt - Pháp
bông
|
en flocons
pemmican en flocons
fleur
fleur de rosier; rose
épi
épi de riz
(tiếng địa phương) bouches d'oreilles
(tiếng địa phương) pustules de variole
bon
bon de livraison
plaisanter (xem nói bông )
(thực vật học) cotonnier
coton
couverture de coton
(y học) coton hydrophile
industrie cotonnière
cotonnerie
cotonnade