Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chăn
|
danh từ
đồ dùng đắp cho ấm bằng vải, len, dạ,...
chiếc chăn bông
động từ
đưa gia súc, gia cầm cho đi ăn
chăn cừu; chăn vịt
nuôi, chăm sóc
chăn tằm; chăm con
Từ điển Việt - Pháp
chăn
|
couverture
couverture ouatée
garder
garder le buffle
élever
élever des vers à soie
élever ses enfants