Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tằm
|
danh từ
ấu trùng của một loài bướm, ăn lá dâu, nuôi lấy tơ
như tằm ăn rỗi (tục ngữ); con tằm đến thác vẫn còn vương tơ (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
tằm
|
ver à soie
sériciculture
magnanerie
graine