Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ao
|
danh từ
khoảng đất trũng giữ nước nuôi cá, thả bèo, trồng rau...
Ta về ta tắm ao ta Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn. (Ca dao) Trâu mừng ruộng nẻ cày không được, Cá sợ ao khô vượt cả rồi. (Tú Xương)
động từ
đong để ước lượng
ao lại dầu xem còn mấy chai; ao thúng thóc
Từ điển Việt - Pháp
ao
|
mesurer approximativement; évaluer
mesurer approximativement la touque de pétrole
étang; mare
étang à eau stagnante
on n'est nulle part aussi bien que chez soi; à chaque oiseau son nid est beau