Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ưu tú
|
tính từ
Có phẩm chất đáng quý trọng.
Thầy thuốc ưu tú; thành tích ưu tú.
Từ điển Việt - Pháp
ưu tú
|
d'élite; éminent; émérite
soldat d'élite
artiste émérite
fleur
la fleur de l'armée