Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bộ phận
|
danh từ
phần của một toàn thể
lắp các bộ phận máy móc
tính từ
có tính chất bộ phận
bộ phận bán hàng
Từ điển Việt - Pháp
bộ phận
|
partie; fraction; portion
les parties du corps
une fraction du peuple
une portion de l'humanité
partiel
mobilisation partielle