Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
điều hoà
|
tính từ
không quá chênh lệch
điều hoà nhiệt độ
động từ
làm cho các mâu thuẫn không còn xung đột
Từ điển Việt - Pháp
điều hoà
|
harmoniser; conditionner
harmoniser les intérêts opposés
conditionner d'air
(toán học) harmonique
série harmonique
fonction harmonique
(sinh vật học, sinh lý học) régulateur
hormone régulatrice
(cơ khí, cơ học) modérateur
mécanisme modérateur
bộ điều hoà ( kỹ thuật)
régulateur
climatiser
climatiseur
conditionnement d'air